Gỗ công nghiệp - Phân biệt gỗ MFC và MDF
Gỗ MFC và MDF là hai dòng gỗ công nghiệp được ứng dụng rộng rãi trong thiết kế nội thất hiện đại. Làm sao để phân biệt và sử dụng đúng chức năng từng loại gỗ không hẳn ai cũng biết. Bài viết sau đây sẽ mang lại tất cả những thông tin cần thiết cho bạn về hai loại gỗ này.

1. Khái niệm
Gỗ MFC và MDF là hai loại gỗ thân thiện với môi trường, có thể tái sản xuất và đặc biệt được các nước phát triển khuyến khích sử dụng.
Trên thị trường hiện nay có đến hơn 80% đồ gỗ nội thất được sản xuất dựa trên hai chất liệu này. Bạn có thể thấy thành phẩm từ hai loại gỗ này ở bất cứ không gian kiến trúc nào bạn đến.
1.1. Gỗ MFC là gì?
MFC viết tắt của cụm từ “Melamine Faced Chipboard”. Đây là dạng ván gỗ dăm phủ Melamine trên bề mặt.
Gỗ MFC có hai loại chính là MFC chống ẩm và MFC thường.
Sử dụng cốt ván dăm nên gỗ MFC có khả năng chịu lực tốt, đặc biệt là lực thẳng đứng. Thêm vào đó, bề mặt Melamine có tác dụng chống trầy xước, chống mài mòn hiệu quả, giúp đồ nội thất được bền lâu và có tính thẩm mỹ cao. Gỗ MFC phù hợp làm tủ đứng hoặc ứng dụng làm tủ, kệ bếp.
Bên cạnh đó gỗ MFC còn rất thân thiện với môi trường, đáp ứng được yêu cầu về bảo vệ môi trường cũng như sức khỏe của người tiêu dùng.
1.2. Gỗ MDF là gì?
MDF là tên gọi viết tắt của cụm từ “Medium Density Fiberboard”, là loại gỗ ván sợi có mật độ trung bình.
Gỗ MDF có 2 loại phổ biến là MDF chống ẩm và MDF thường. Cả ván thường và ván chống ẩm đều được ứng dụng để thiết kế các sản phẩm nội thất gia đình, văn phòng, trường học… Riêng ván chống ẩm thường được sử dụng trong phòng bếp hoặc những không gian có độ ẩm cao.
Bề mặt MDF có độ phẳng nhẵn, có thể ép các tấm vật liệu phủ bề mặt như Melamine, Laminate, Veneer, Acrylic hay sơn màu… mang lại vẻ đẹp hoàn hảo không thua kém gì gỗ tự nhiên.
2. So sánh phân biệt gỗ MFC và MDF
| STT | Nội dung | Gỗ MFC | Gỗ MDF |
| 1 | Giá thành | Gỗ MFC có giá thành khá rẻ, thấp hơn so với ván MDF | |
| 2 | Cấu tạo | Gồm cốt ván dăm và giấy trang trí nhúng keo Melamine. Ván dăm được sản xuất từ các cây gỗ như keo, bạch đàn, cao su…. Sau khi được máy băm nhỏ, dăm gỗ sẽ được sấy khô và trộn lẫn với các chất kết dính, rồi ép chặt dưới áp suất và nhiệt độ cao. | Gồm sợi gỗ/bột gỗ, chất kết dính và thành phần khác. Nguyên liệu chính là mảnh vụn gỗ, nhánh cây, vỏ bào, mùn cưa, dăm gỗ… được nghiền nát, tạo thành các sợi gỗ nhỏ và kết dính lại với nhau bằng keo và nhiệt. |
| 3 | Phân biệt | Cốt ván dăm được làm từ dăm gỗ kết dính với nhau bởi keo và một số chất làm cứng nên cốt ván trông thô ráp. Độ dày thường là 18mm và 25mm. | Cốt ván được làm từ sợi gỗ/bột gỗ nên trông phần lõi ở mặt cắt rất mịn. Cạnh ván thường mịn hơn so với ván dăm nên khi cắt không bị mẻ cạnh. Độ dày 5.5mm, 6mm, 9mm, 12mm, 15mm và 17mm. |
| 4 | Ưu điểm | – Ván dăm cứng chắc và có độ bền cao – Bề mặt Melamine giúp bảo vệ tấm ván, chống trầy, chống cháy, chống thấm tốt – Bề mặt trơn, phẳng và không thấm nước nên dễ dàng vệ sinh, lau chùi – Chống cong vênh, bong tróc, mối mọt hay nứt nẻ – Cách nhiệt tốt – Thời gian gia công nhanh | – Bảng màu phong phú và hiện đại – Dễ tạo dáng cho các sản phẩm cầu kỳ – Độ bám sơn tốt, có thể sơn nhiều màu làm tăng tính thẩm mỹ – Bề mặt phẳng, nhẵn có thể sơn hoặc ép Melamine, Laminate – Không bị cong vênh, mục ruỗng hay nứt nẻ như gỗ tự nhiên – Cách âm, cách nhiệt tốt – Thời gian gia công nhanh |
| 5 | Nhược điểm | – Ván dăm cứng chắc nhưng mật độ gỗ không cao bằng ván sợi như MDF nên không có tác dụng cách âm tốt. – Vì được cấu tạo từ những dăm gỗ có kích thước lớn nên khi gia công, ván dăm dễ bị mẻ cạnh làm ảnh hưởng đến yếu tố thẩm mỹ. – Vì dăm gỗ được trộn với chất kết dính và một số thành phần khác trong đó có Formaldehyde nên tấm ván có thể phát thải chất này ra môi trường không khí. Ở nồng độ cao sẽ gây ảnh hưởng đến sức khỏe. | – Chịu lực thẳng đứng không tốt – Vì sợi gỗ được trộn với chất kết dính và một số thành phần khác trong đó có Formaldehyde nên tấm ván có thể phát thải chất này ra môi trường không khí. Ở nồng độ cao sẽ gây ảnh hưởng đến sức khỏe. |
(Sưu tầm)
Hiện chưa có bình luận nào